tủy
Vietnami
muudaNimisõna
muudatủy [twi˧˩] (Hanoi), [twɪj˧˩] (Huế), [t(ʷ)ɪj˨˦] (Hồ Chí Minh)
Liitsõnad
muudaFraasid
muuda- bệnh u tủy
- bóc lột ai đến xương tủy
- chứng nhuyễn tủy
- cột tủy
- đa u tủy
- dạng tủy
- đậu tủy
- dây tủy
- đến tận xương tủy
- lấy dịch não tủy
- não tủy
- rét thấu xương tủy
- tế bào tủy xương
- thoát-vị màng não - tủy sống
- tủy cây
- tủy heo
- tủy răng
- tủy sống
- tủy thượng thận
- tủy trong xương
- tủy tủy
- tủy xương
- ung-thư bạch-cầu dạng tủy
- viêm tủy xương